Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BDT Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 30,067 30,174 0,21%
3 tháng 30,067 30,185 0,14%
1 năm 29,061 30,397 3,32%
2 năm 23,675 30,397 26,71%
3 năm 23,102 30,397 28,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Taka Bangladesh (BDT)
ر.ق 1 30,066
ر.ق 5 150,33
ر.ق 10 300,66
ر.ق 25 751,64
ر.ق 50 1.503,28
ر.ق 100 3.006,56
ر.ق 250 7.516,40
ر.ق 500 15.033
ر.ق 1.000 30.066
ر.ق 5.000 150.328
ر.ق 10.000 300.656
ر.ق 25.000 751.640
ر.ق 50.000 1.503.279
ر.ق 100.000 3.006.558
ر.ق 500.000 15.032.791