Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 30,067 | ৳ 30,174 | 0,21% |
3 tháng | ৳ 30,067 | ৳ 30,185 | 0,14% |
1 năm | ৳ 29,061 | ৳ 30,397 | 3,32% |
2 năm | ৳ 23,675 | ৳ 30,397 | 26,71% |
3 năm | ৳ 23,102 | ৳ 30,397 | 28,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Taka Bangladesh (BDT) |
ر.ق 1 | ৳ 30,066 |
ر.ق 5 | ৳ 150,33 |
ر.ق 10 | ৳ 300,66 |
ر.ق 25 | ৳ 751,64 |
ر.ق 50 | ৳ 1.503,28 |
ر.ق 100 | ৳ 3.006,56 |
ر.ق 250 | ৳ 7.516,40 |
ر.ق 500 | ৳ 15.033 |
ر.ق 1.000 | ৳ 30.066 |
ر.ق 5.000 | ৳ 150.328 |
ر.ق 10.000 | ৳ 300.656 |
ر.ق 25.000 | ৳ 751.640 |
ر.ق 50.000 | ৳ 1.503.279 |
ر.ق 100.000 | ৳ 3.006.558 |
ر.ق 500.000 | ৳ 15.032.791 |