Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / RON Đảo
=
RON
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,03941 RON 0,04269 7,36%
3 tháng RON 0,03941 RON 0,04269 6,76%
1 năm RON 0,03941 RON 0,04344 6,98%
2 năm RON 0,03941 RON 0,05493 28,26%
3 năm RON 0,03941 RON 0,05493 17,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Leu Romania (RON)
100RON 3,9327
500RON 19,664
1.000RON 39,327
2.500RON 98,318
5.000RON 196,64
10.000RON 393,27
25.000RON 983,18
50.000RON 1.966,36
100.000RON 3.932,72
500.000RON 19.664
1.000.000RON 39.327
2.500.000RON 98.318
5.000.000RON 196.636
10.000.000RON 393.272
50.000.000RON 1.966.360