Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,03941 | RON 0,04269 | 7,36% |
3 tháng | RON 0,03941 | RON 0,04269 | 6,76% |
1 năm | RON 0,03941 | RON 0,04344 | 6,98% |
2 năm | RON 0,03941 | RON 0,05493 | 28,26% |
3 năm | RON 0,03941 | RON 0,05493 | 17,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Leu Romania (RON) |
৳ 100 | RON 3,9327 |
৳ 500 | RON 19,664 |
৳ 1.000 | RON 39,327 |
৳ 2.500 | RON 98,318 |
৳ 5.000 | RON 196,64 |
৳ 10.000 | RON 393,27 |
৳ 25.000 | RON 983,18 |
৳ 50.000 | RON 1.966,36 |
৳ 100.000 | RON 3.932,72 |
৳ 500.000 | RON 19.664 |
৳ 1.000.000 | RON 39.327 |
৳ 2.500.000 | RON 98.318 |
৳ 5.000.000 | RON 196.636 |
৳ 10.000.000 | RON 393.272 |
৳ 50.000.000 | RON 1.966.360 |