Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BDT Đảo
RON
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,426 25,282 6,66%
3 tháng 23,426 25,282 6,34%
1 năm 23,023 25,282 6,23%
2 năm 18,206 25,282 36,67%
3 năm 18,206 25,282 20,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Taka Bangladesh (BDT)
RON 1 25,235
RON 5 126,17
RON 10 252,35
RON 25 630,87
RON 50 1.261,74
RON 100 2.523,48
RON 250 6.308,70
RON 500 12.617
RON 1.000 25.235
RON 5.000 126.174
RON 10.000 252.348
RON 25.000 630.870
RON 50.000 1.261.739
RON 100.000 2.523.479
RON 500.000 12.617.393