Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 23,426 | ৳ 25,282 | 6,66% |
3 tháng | ৳ 23,426 | ৳ 25,282 | 6,34% |
1 năm | ৳ 23,023 | ৳ 25,282 | 6,23% |
2 năm | ৳ 18,206 | ৳ 25,282 | 36,67% |
3 năm | ৳ 18,206 | ৳ 25,282 | 20,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Taka Bangladesh (BDT) |
RON 1 | ৳ 25,235 |
RON 5 | ৳ 126,17 |
RON 10 | ৳ 252,35 |
RON 25 | ৳ 630,87 |
RON 50 | ৳ 1.261,74 |
RON 100 | ৳ 2.523,48 |
RON 250 | ৳ 6.308,70 |
RON 500 | ৳ 12.617 |
RON 1.000 | ৳ 25.235 |
RON 5.000 | ৳ 126.174 |
RON 10.000 | ৳ 252.348 |
RON 25.000 | ৳ 630.870 |
RON 50.000 | ৳ 1.261.739 |
RON 100.000 | ৳ 2.523.479 |
RON 500.000 | ৳ 12.617.393 |