Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,9274 | дин 1,0046 | 7,39% |
3 tháng | дин 0,9274 | дин 1,0046 | 6,80% |
1 năm | дин 0,9274 | дин 1,0257 | 7,83% |
2 năm | дин 0,9274 | дин 1,3046 | 28,91% |
3 năm | дин 0,9274 | дин 1,3046 | 18,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dinar Serbia (RSD) |
৳ 1 | дин 0,9260 |
৳ 5 | дин 4,6301 |
৳ 10 | дин 9,2602 |
৳ 25 | дин 23,151 |
৳ 50 | дин 46,301 |
৳ 100 | дин 92,602 |
৳ 250 | дин 231,51 |
৳ 500 | дин 463,01 |
৳ 1.000 | дин 926,02 |
৳ 5.000 | дин 4.630,11 |
৳ 10.000 | дин 9.260,22 |
৳ 25.000 | дин 23.151 |
৳ 50.000 | дин 46.301 |
৳ 100.000 | дин 92.602 |
৳ 500.000 | дин 463.011 |