Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / RSD Đảo
=
дин
14/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,9274 дин 1,0046 7,39%
3 tháng дин 0,9274 дин 1,0046 6,80%
1 năm дин 0,9274 дин 1,0257 7,83%
2 năm дин 0,9274 дин 1,3046 28,91%
3 năm дин 0,9274 дин 1,3046 18,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dinar Serbia (RSD)
1дин 0,9260
5дин 4,6301
10дин 9,2602
25дин 23,151
50дин 46,301
100дин 92,602
250дин 231,51
500дин 463,01
1.000дин 926,02
5.000дин 4.630,11
10.000дин 9.260,22
25.000дин 23.151
50.000дин 46.301
100.000дин 92.602
500.000дин 463.011