Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / BDT Đảo
дин
=
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9970 1,0867 8,99%
3 tháng 0,9954 1,0867 7,69%
1 năm 0,9749 1,0867 9,00%
2 năm 0,7781 1,0867 39,65%
3 năm 0,7665 1,0867 24,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Taka Bangladesh (BDT)
дин 1 1,0858
дин 5 5,4292
дин 10 10,858
дин 25 27,146
дин 50 54,292
дин 100 108,58
дин 250 271,46
дин 500 542,92
дин 1.000 1.085,85
дин 5.000 5.429,23
дин 10.000 10.858
дин 25.000 27.146
дин 50.000 54.292
дин 100.000 108.585
дин 500.000 542.923