Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,9970 | ৳ 1,0867 | 8,99% |
3 tháng | ৳ 0,9954 | ৳ 1,0867 | 7,69% |
1 năm | ৳ 0,9749 | ৳ 1,0867 | 9,00% |
2 năm | ৳ 0,7781 | ৳ 1,0867 | 39,65% |
3 năm | ৳ 0,7665 | ৳ 1,0867 | 24,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Taka Bangladesh (BDT) |
дин 1 | ৳ 1,0858 |
дин 5 | ৳ 5,4292 |
дин 10 | ৳ 10,858 |
дин 25 | ৳ 27,146 |
дин 50 | ৳ 54,292 |
дин 100 | ৳ 108,58 |
дин 250 | ৳ 271,46 |
дин 500 | ৳ 542,92 |
дин 1.000 | ৳ 1.085,85 |
дин 5.000 | ৳ 5.429,23 |
дин 10.000 | ৳ 10.858 |
дин 25.000 | ৳ 27.146 |
дин 50.000 | ৳ 54.292 |
дин 100.000 | ৳ 108.585 |
дин 500.000 | ৳ 542.923 |