Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / SAR Đảo
=
SR
01/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,03414 SR 0,03426 0,09%
3 tháng SR 0,03413 SR 0,03426 0,05%
1 năm SR 0,03389 SR 0,03546 2,92%
2 năm SR 0,03389 SR 0,04352 20,77%
3 năm SR 0,03389 SR 0,04459 22,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
100SR 3,4173
500SR 17,086
1.000SR 34,173
2.500SR 85,432
5.000SR 170,86
10.000SR 341,73
25.000SR 854,32
50.000SR 1.708,63
100.000SR 3.417,27
500.000SR 17.086
1.000.000SR 34.173
2.500.000SR 85.432
5.000.000SR 170.863
10.000.000SR 341.727
50.000.000SR 1.708.633