Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,03414 | SR 0,03426 | 0,09% |
3 tháng | SR 0,03413 | SR 0,03426 | 0,05% |
1 năm | SR 0,03389 | SR 0,03546 | 2,92% |
2 năm | SR 0,03389 | SR 0,04352 | 20,77% |
3 năm | SR 0,03389 | SR 0,04459 | 22,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
৳ 100 | SR 3,4173 |
৳ 500 | SR 17,086 |
৳ 1.000 | SR 34,173 |
৳ 2.500 | SR 85,432 |
৳ 5.000 | SR 170,86 |
৳ 10.000 | SR 341,73 |
৳ 25.000 | SR 854,32 |
৳ 50.000 | SR 1.708,63 |
৳ 100.000 | SR 3.417,27 |
৳ 500.000 | SR 17.086 |
৳ 1.000.000 | SR 34.173 |
৳ 2.500.000 | SR 85.432 |
৳ 5.000.000 | SR 170.863 |
৳ 10.000.000 | SR 341.727 |
৳ 50.000.000 | SR 1.708.633 |