Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 29,185 | ৳ 29,289 | 0,21% |
3 tháng | ৳ 29,185 | ৳ 29,300 | 0,14% |
1 năm | ৳ 28,209 | ৳ 29,505 | 3,32% |
2 năm | ৳ 22,980 | ৳ 29,505 | 26,71% |
3 năm | ৳ 22,424 | ৳ 29,505 | 28,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Taka Bangladesh (BDT) |
SR 1 | ৳ 29,184 |
SR 5 | ৳ 145,92 |
SR 10 | ৳ 291,84 |
SR 25 | ৳ 729,59 |
SR 50 | ৳ 1.459,18 |
SR 100 | ৳ 2.918,37 |
SR 250 | ৳ 7.295,91 |
SR 500 | ৳ 14.592 |
SR 1.000 | ৳ 29.184 |
SR 5.000 | ৳ 145.918 |
SR 10.000 | ৳ 291.837 |
SR 25.000 | ৳ 729.591 |
SR 50.000 | ৳ 1.459.183 |
SR 100.000 | ৳ 2.918.366 |
SR 500.000 | ৳ 14.591.829 |