Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / BDT Đảo
SR
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 29,185 29,289 0,21%
3 tháng 29,185 29,300 0,14%
1 năm 28,209 29,505 3,32%
2 năm 22,980 29,505 26,71%
3 năm 22,424 29,505 28,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Taka Bangladesh (BDT)
SR 1 29,184
SR 5 145,92
SR 10 291,84
SR 25 729,59
SR 50 1.459,18
SR 100 2.918,37
SR 250 7.295,91
SR 500 14.592
SR 1.000 29.184
SR 5.000 145.918
SR 10.000 291.837
SR 25.000 729.591
SR 50.000 1.459.183
SR 100.000 2.918.366
SR 500.000 14.591.829