Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1171 | SRe 0,1278 | 6,27% |
3 tháng | SRe 0,1171 | SRe 0,1278 | 4,26% |
1 năm | SRe 0,1146 | SRe 0,1326 | 5,65% |
2 năm | SRe 0,1146 | SRe 0,1682 | 30,36% |
3 năm | SRe 0,1146 | SRe 0,1951 | 37,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rupee Seychelles (SCR) |
৳ 100 | SRe 11,795 |
৳ 500 | SRe 58,975 |
৳ 1.000 | SRe 117,95 |
৳ 2.500 | SRe 294,87 |
৳ 5.000 | SRe 589,75 |
৳ 10.000 | SRe 1.179,50 |
৳ 25.000 | SRe 2.948,74 |
৳ 50.000 | SRe 5.897,48 |
৳ 100.000 | SRe 11.795 |
৳ 500.000 | SRe 58.975 |
৳ 1.000.000 | SRe 117.950 |
৳ 2.500.000 | SRe 294.874 |
৳ 5.000.000 | SRe 589.748 |
৳ 10.000.000 | SRe 1.179.495 |
৳ 50.000.000 | SRe 5.897.476 |