Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / SCR Đảo
=
SRe
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,1171 SRe 0,1278 6,27%
3 tháng SRe 0,1171 SRe 0,1278 4,26%
1 năm SRe 0,1146 SRe 0,1326 5,65%
2 năm SRe 0,1146 SRe 0,1682 30,36%
3 năm SRe 0,1146 SRe 0,1951 37,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rupee Seychelles (SCR)
100SRe 11,795
500SRe 58,975
1.000SRe 117,95
2.500SRe 294,87
5.000SRe 589,75
10.000SRe 1.179,50
25.000SRe 2.948,74
50.000SRe 5.897,48
100.000SRe 11.795
500.000SRe 58.975
1.000.000SRe 117.950
2.500.000SRe 294.874
5.000.000SRe 589.748
10.000.000SRe 1.179.495
50.000.000SRe 5.897.476