Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 7,8262 | ৳ 8,5066 | 4,52% |
3 tháng | ৳ 7,8262 | ৳ 8,5066 | 4,96% |
1 năm | ৳ 7,5438 | ৳ 8,7240 | 3,75% |
2 năm | ৳ 5,9470 | ৳ 8,7240 | 33,85% |
3 năm | ৳ 5,1243 | ৳ 8,7240 | 53,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Taka Bangladesh (BDT) |
SRe 1 | ৳ 8,5996 |
SRe 5 | ৳ 42,998 |
SRe 10 | ৳ 85,996 |
SRe 25 | ৳ 214,99 |
SRe 50 | ৳ 429,98 |
SRe 100 | ৳ 859,96 |
SRe 250 | ৳ 2.149,89 |
SRe 500 | ৳ 4.299,78 |
SRe 1.000 | ৳ 8.599,55 |
SRe 5.000 | ৳ 42.998 |
SRe 10.000 | ৳ 85.996 |
SRe 25.000 | ৳ 214.989 |
SRe 50.000 | ৳ 429.978 |
SRe 100.000 | ৳ 859.955 |
SRe 500.000 | ৳ 4.299.776 |