Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / BDT Đảo
SRe
=
10/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,8262 8,5066 4,52%
3 tháng 7,8262 8,5066 4,96%
1 năm 7,5438 8,7240 3,75%
2 năm 5,9470 8,7240 33,85%
3 năm 5,1243 8,7240 53,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Taka Bangladesh (BDT)
SRe 1 8,5996
SRe 5 42,998
SRe 10 85,996
SRe 25 214,99
SRe 50 429,98
SRe 100 859,96
SRe 250 2.149,89
SRe 500 4.299,78
SRe 1.000 8.599,55
SRe 5.000 42.998
SRe 10.000 85.996
SRe 25.000 214.989
SRe 50.000 429.978
SRe 100.000 859.955
SRe 500.000 4.299.776