Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / SEK Đảo
=
kr
14/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,09284 kr 0,1002 6,06%
3 tháng kr 0,09284 kr 0,1002 3,62%
1 năm kr 0,09159 kr 0,1022 4,07%
2 năm kr 0,09159 kr 0,1167 20,39%
3 năm kr 0,09159 kr 0,1167 6,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Krona Thụy Điển (SEK)
100kr 9,2756
500kr 46,378
1.000kr 92,756
2.500kr 231,89
5.000kr 463,78
10.000kr 927,56
25.000kr 2.318,91
50.000kr 4.637,81
100.000kr 9.275,62
500.000kr 46.378
1.000.000kr 92.756
2.500.000kr 231.891
5.000.000kr 463.781
10.000.000kr 927.562
50.000.000kr 4.637.811