Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,09284 | kr 0,1002 | 6,06% |
3 tháng | kr 0,09284 | kr 0,1002 | 3,62% |
1 năm | kr 0,09159 | kr 0,1022 | 4,07% |
2 năm | kr 0,09159 | kr 0,1167 | 20,39% |
3 năm | kr 0,09159 | kr 0,1167 | 6,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Krona Thụy Điển (SEK) |
৳ 100 | kr 9,2756 |
৳ 500 | kr 46,378 |
৳ 1.000 | kr 92,756 |
৳ 2.500 | kr 231,89 |
৳ 5.000 | kr 463,78 |
৳ 10.000 | kr 927,56 |
৳ 25.000 | kr 2.318,91 |
৳ 50.000 | kr 4.637,81 |
৳ 100.000 | kr 9.275,62 |
৳ 500.000 | kr 46.378 |
৳ 1.000.000 | kr 92.756 |
৳ 2.500.000 | kr 231.891 |
৳ 5.000.000 | kr 463.781 |
৳ 10.000.000 | kr 927.562 |
৳ 50.000.000 | kr 4.637.811 |