Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 9,9814 | ৳ 10,403 | 2,43% |
3 tháng | ৳ 9,9814 | ৳ 10,751 | 3,61% |
1 năm | ৳ 9,7891 | ৳ 10,984 | 3,96% |
2 năm | ৳ 8,5724 | ৳ 10,984 | 16,41% |
3 năm | ৳ 8,5724 | ৳ 10,984 | 0,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Taka Bangladesh (BDT) |
kr 1 | ৳ 10,096 |
kr 5 | ৳ 50,481 |
kr 10 | ৳ 100,96 |
kr 25 | ৳ 252,40 |
kr 50 | ৳ 504,81 |
kr 100 | ৳ 1.009,62 |
kr 250 | ৳ 2.524,05 |
kr 500 | ৳ 5.048,09 |
kr 1.000 | ৳ 10.096 |
kr 5.000 | ৳ 50.481 |
kr 10.000 | ৳ 100.962 |
kr 25.000 | ৳ 252.405 |
kr 50.000 | ৳ 504.809 |
kr 100.000 | ৳ 1.009.618 |
kr 500.000 | ৳ 5.048.092 |