Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BDT Đảo
kr
=
08/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,9814 10,403 2,43%
3 tháng 9,9814 10,751 3,61%
1 năm 9,7891 10,984 3,96%
2 năm 8,5724 10,984 16,41%
3 năm 8,5724 10,984 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Taka Bangladesh (BDT)
kr 1 10,096
kr 5 50,481
kr 10 100,96
kr 25 252,40
kr 50 504,81
kr 100 1.009,62
kr 250 2.524,05
kr 500 5.048,09
kr 1.000 10.096
kr 5.000 50.481
kr 10.000 100.962
kr 25.000 252.405
kr 50.000 504.809
kr 100.000 1.009.618
kr 500.000 5.048.092