Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01157 | S$ 0,01244 | 6,71% |
3 tháng | S$ 0,01157 | S$ 0,01244 | 5,82% |
1 năm | S$ 0,01157 | S$ 0,01269 | 7,35% |
2 năm | S$ 0,01157 | S$ 0,01614 | 28,33% |
3 năm | S$ 0,01157 | S$ 0,01614 | 26,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Singapore (SGD) |
৳ 100 | S$ 1,1563 |
৳ 500 | S$ 5,7813 |
৳ 1.000 | S$ 11,563 |
৳ 2.500 | S$ 28,906 |
৳ 5.000 | S$ 57,813 |
৳ 10.000 | S$ 115,63 |
৳ 25.000 | S$ 289,06 |
৳ 50.000 | S$ 578,13 |
৳ 100.000 | S$ 1.156,26 |
৳ 500.000 | S$ 5.781,28 |
৳ 1.000.000 | S$ 11.563 |
৳ 2.500.000 | S$ 28.906 |
৳ 5.000.000 | S$ 57.813 |
৳ 10.000.000 | S$ 115.626 |
৳ 50.000.000 | S$ 578.128 |