Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / BDT Đảo
S$
=
30/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 80,388 81,611 0,76%
3 tháng 80,388 82,501 1,36%
1 năm 78,827 83,277 1,66%
2 năm 61,955 83,277 28,57%
3 năm 61,955 83,277 26,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Taka Bangladesh (BDT)
S$ 1 80,589
S$ 5 402,95
S$ 10 805,89
S$ 25 2.014,73
S$ 50 4.029,46
S$ 100 8.058,92
S$ 250 20.147
S$ 500 40.295
S$ 1.000 80.589
S$ 5.000 402.946
S$ 10.000 805.892
S$ 25.000 2.014.730
S$ 50.000 4.029.459
S$ 100.000 8.058.918
S$ 500.000 40.294.592