Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 80,388 | ৳ 81,611 | 0,76% |
3 tháng | ৳ 80,388 | ৳ 82,501 | 1,36% |
1 năm | ৳ 78,827 | ৳ 83,277 | 1,66% |
2 năm | ৳ 61,955 | ৳ 83,277 | 28,57% |
3 năm | ৳ 61,955 | ৳ 83,277 | 26,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Taka Bangladesh (BDT) |
S$ 1 | ৳ 80,589 |
S$ 5 | ৳ 402,95 |
S$ 10 | ৳ 805,89 |
S$ 25 | ৳ 2.014,73 |
S$ 50 | ৳ 4.029,46 |
S$ 100 | ৳ 8.058,92 |
S$ 250 | ৳ 20.147 |
S$ 500 | ৳ 40.295 |
S$ 1.000 | ৳ 80.589 |
S$ 5.000 | ৳ 402.946 |
S$ 10.000 | ৳ 805.892 |
S$ 25.000 | ৳ 2.014.730 |
S$ 50.000 | ৳ 4.029.459 |
S$ 100.000 | ৳ 8.058.918 |
S$ 500.000 | ৳ 40.294.592 |