Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / SOS Đảo
=
SOS
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 4,8760 SOS 5,2404 6,13%
3 tháng SOS 4,8760 SOS 5,2635 6,71%
1 năm SOS 4,8760 SOS 5,3394 8,32%
2 năm SOS 4,8760 SOS 6,6710 26,73%
3 năm SOS 4,8760 SOS 6,8331 28,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Shilling Somalia (SOS)
1SOS 4,8780
5SOS 24,390
10SOS 48,780
25SOS 121,95
50SOS 243,90
100SOS 487,80
250SOS 1.219,49
500SOS 2.438,98
1.000SOS 4.877,95
5.000SOS 24.390
10.000SOS 48.780
25.000SOS 121.949
50.000SOS 243.898
100.000SOS 487.795
500.000SOS 2.438.977