Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 4,8760 | SOS 5,2404 | 6,13% |
3 tháng | SOS 4,8760 | SOS 5,2635 | 6,71% |
1 năm | SOS 4,8760 | SOS 5,3394 | 8,32% |
2 năm | SOS 4,8760 | SOS 6,6710 | 26,73% |
3 năm | SOS 4,8760 | SOS 6,8331 | 28,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Shilling Somalia (SOS) |
৳ 1 | SOS 4,8780 |
৳ 5 | SOS 24,390 |
৳ 10 | SOS 48,780 |
৳ 25 | SOS 121,95 |
৳ 50 | SOS 243,90 |
৳ 100 | SOS 487,80 |
৳ 250 | SOS 1.219,49 |
৳ 500 | SOS 2.438,98 |
৳ 1.000 | SOS 4.877,95 |
৳ 5.000 | SOS 24.390 |
৳ 10.000 | SOS 48.780 |
৳ 25.000 | SOS 121.949 |
৳ 50.000 | SOS 243.898 |
৳ 100.000 | SOS 487.795 |
৳ 500.000 | SOS 2.438.977 |