Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / BDT Đảo
SOS
=
16/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1908 0,2062 7,40%
3 tháng 0,1900 0,2062 7,36%
1 năm 0,1873 0,2062 8,82%
2 năm 0,1512 0,2062 36,23%
3 năm 0,1463 0,2062 40,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Taka Bangladesh (BDT)
SOS 100 20,500
SOS 500 102,50
SOS 1.000 205,00
SOS 2.500 512,50
SOS 5.000 1.025,01
SOS 10.000 2.050,02
SOS 25.000 5.125,05
SOS 50.000 10.250
SOS 100.000 20.500
SOS 500.000 102.501
SOS 1.000.000 205.002
SOS 2.500.000 512.505
SOS 5.000.000 1.025.009
SOS 10.000.000 2.050.019
SOS 50.000.000 10.250.094