Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,1908 | ৳ 0,2062 | 7,40% |
3 tháng | ৳ 0,1900 | ৳ 0,2062 | 7,36% |
1 năm | ৳ 0,1873 | ৳ 0,2062 | 8,82% |
2 năm | ৳ 0,1512 | ৳ 0,2062 | 36,23% |
3 năm | ৳ 0,1463 | ৳ 0,2062 | 40,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Taka Bangladesh (BDT) |
SOS 100 | ৳ 20,500 |
SOS 500 | ৳ 102,50 |
SOS 1.000 | ৳ 205,00 |
SOS 2.500 | ৳ 512,50 |
SOS 5.000 | ৳ 1.025,01 |
SOS 10.000 | ৳ 2.050,02 |
SOS 25.000 | ৳ 5.125,05 |
SOS 50.000 | ৳ 10.250 |
SOS 100.000 | ৳ 20.500 |
SOS 500.000 | ৳ 102.501 |
SOS 1.000.000 | ৳ 205.002 |
SOS 2.500.000 | ৳ 512.505 |
SOS 5.000.000 | ৳ 1.025.009 |
SOS 10.000.000 | ৳ 2.050.019 |
SOS 50.000.000 | ৳ 10.250.094 |