Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / SYP Đảo
=
£S
14/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 109,63 £S 117,78 6,38%
3 tháng £S 109,63 £S 119,45 6,57%
1 năm £S 23,022 £S 119,45 367,47%
2 năm £S 23,022 £S 119,45 277,10%
3 năm £S 14,531 £S 119,45 636,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Bảng Syria (SYP)
1£S 110,08
5£S 550,40
10£S 1.100,80
25£S 2.752,01
50£S 5.504,02
100£S 11.008
250£S 27.520
500£S 55.040
1.000£S 110.080
5.000£S 550.402
10.000£S 1.100.804
25.000£S 2.752.010
50.000£S 5.504.020
100.000£S 11.008.039
500.000£S 55.040.196