Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 109,63 | £S 117,78 | 6,38% |
3 tháng | £S 109,63 | £S 119,45 | 6,57% |
1 năm | £S 23,022 | £S 119,45 | 367,47% |
2 năm | £S 23,022 | £S 119,45 | 277,10% |
3 năm | £S 14,531 | £S 119,45 | 636,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Bảng Syria (SYP) |
৳ 1 | £S 110,08 |
৳ 5 | £S 550,40 |
৳ 10 | £S 1.100,80 |
৳ 25 | £S 2.752,01 |
৳ 50 | £S 5.504,02 |
৳ 100 | £S 11.008 |
৳ 250 | £S 27.520 |
৳ 500 | £S 55.040 |
৳ 1.000 | £S 110.080 |
৳ 5.000 | £S 550.402 |
৳ 10.000 | £S 1.100.804 |
৳ 25.000 | £S 2.752.010 |
৳ 50.000 | £S 5.504.020 |
৳ 100.000 | £S 11.008.039 |
৳ 500.000 | £S 55.040.196 |