Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,008490 | ৳ 0,009137 | 6,24% |
3 tháng | ৳ 0,008372 | ৳ 0,009137 | 6,22% |
1 năm | ৳ 0,008372 | ৳ 0,04344 | 78,74% |
2 năm | ৳ 0,008372 | ৳ 0,04344 | 73,95% |
3 năm | ৳ 0,008372 | ৳ 0,06882 | 86,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Taka Bangladesh (BDT) |
£S 1.000 | ৳ 9,0901 |
£S 5.000 | ৳ 45,451 |
£S 10.000 | ৳ 90,901 |
£S 25.000 | ৳ 227,25 |
£S 50.000 | ৳ 454,51 |
£S 100.000 | ৳ 909,01 |
£S 250.000 | ৳ 2.272,54 |
£S 500.000 | ৳ 4.545,07 |
£S 1.000.000 | ৳ 9.090,14 |
£S 5.000.000 | ৳ 45.451 |
£S 10.000.000 | ৳ 90.901 |
£S 25.000.000 | ৳ 227.254 |
£S 50.000.000 | ৳ 454.507 |
£S 100.000.000 | ৳ 909.014 |
£S 500.000.000 | ৳ 4.545.072 |