Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / BDT Đảo
£S
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,008490 0,009137 6,24%
3 tháng 0,008372 0,009137 6,22%
1 năm 0,008372 0,04344 78,74%
2 năm 0,008372 0,04344 73,95%
3 năm 0,008372 0,06882 86,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Taka Bangladesh (BDT)
£S 1.000 9,0901
£S 5.000 45,451
£S 10.000 90,901
£S 25.000 227,25
£S 50.000 454,51
£S 100.000 909,01
£S 250.000 2.272,54
£S 500.000 4.545,07
£S 1.000.000 9.090,14
£S 5.000.000 45.451
£S 10.000.000 90.901
£S 25.000.000 227.254
£S 50.000.000 454.507
£S 100.000.000 909.014
£S 500.000.000 4.545.072