Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1570 | L 0,1750 | 8,35% |
3 tháng | L 0,1570 | L 0,1758 | 9,87% |
1 năm | L 0,1570 | L 0,1851 | 12,90% |
2 năm | L 0,1570 | L 0,1857 | 15,45% |
3 năm | L 0,1570 | L 0,1890 | 5,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
৳ 100 | L 15,735 |
৳ 500 | L 78,675 |
৳ 1.000 | L 157,35 |
৳ 2.500 | L 393,38 |
৳ 5.000 | L 786,75 |
৳ 10.000 | L 1.573,51 |
৳ 25.000 | L 3.933,77 |
৳ 50.000 | L 7.867,55 |
৳ 100.000 | L 15.735 |
৳ 500.000 | L 78.675 |
৳ 1.000.000 | L 157.351 |
৳ 2.500.000 | L 393.377 |
৳ 5.000.000 | L 786.755 |
৳ 10.000.000 | L 1.573.509 |
৳ 50.000.000 | L 7.867.546 |