Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1562 | L 0,1750 | 10,07% |
3 tháng | L 0,1562 | L 0,1758 | 9,17% |
1 năm | L 0,1562 | L 0,1851 | 11,78% |
2 năm | L 0,1562 | L 0,1856 | 15,84% |
3 năm | L 0,1562 | L 0,1890 | 6,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
৳ 100 | L 15,562 |
৳ 500 | L 77,808 |
৳ 1.000 | L 155,62 |
৳ 2.500 | L 389,04 |
৳ 5.000 | L 778,08 |
৳ 10.000 | L 1.556,17 |
৳ 25.000 | L 3.890,42 |
৳ 50.000 | L 7.780,84 |
৳ 100.000 | L 15.562 |
৳ 500.000 | L 77.808 |
৳ 1.000.000 | L 155.617 |
৳ 2.500.000 | L 389.042 |
৳ 5.000.000 | L 778.084 |
৳ 10.000.000 | L 1.556.168 |
৳ 50.000.000 | L 7.780.838 |