Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / SZL Đảo
=
L
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1562 L 0,1750 10,07%
3 tháng L 0,1562 L 0,1758 9,17%
1 năm L 0,1562 L 0,1851 11,78%
2 năm L 0,1562 L 0,1856 15,84%
3 năm L 0,1562 L 0,1890 6,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Lilangeni Swaziland (SZL)
100L 15,562
500L 77,808
1.000L 155,62
2.500L 389,04
5.000L 778,08
10.000L 1.556,17
25.000L 3.890,42
50.000L 7.780,84
100.000L 15.562
500.000L 77.808
1.000.000L 155.617
2.500.000L 389.042
5.000.000L 778.084
10.000.000L 1.556.168
50.000.000L 7.780.838