Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / SZL Đảo
=
L
14/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1570 L 0,1750 8,35%
3 tháng L 0,1570 L 0,1758 9,87%
1 năm L 0,1570 L 0,1851 12,90%
2 năm L 0,1570 L 0,1857 15,45%
3 năm L 0,1570 L 0,1890 5,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Lilangeni Swaziland (SZL)
100L 15,735
500L 78,675
1.000L 157,35
2.500L 393,38
5.000L 786,75
10.000L 1.573,51
25.000L 3.933,77
50.000L 7.867,55
100.000L 15.735
500.000L 78.675
1.000.000L 157.351
2.500.000L 393.377
5.000.000L 786.755
10.000.000L 1.573.509
50.000.000L 7.867.546