Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BDT Đảo
L
=
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,7152 6,3582 8,91%
3 tháng 5,6868 6,3582 9,79%
1 năm 5,4028 6,3582 14,60%
2 năm 5,3855 6,3582 18,06%
3 năm 5,2923 6,3582 6,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Taka Bangladesh (BDT)
L 1 6,3717
L 5 31,858
L 10 63,717
L 25 159,29
L 50 318,58
L 100 637,17
L 250 1.592,92
L 500 3.185,84
L 1.000 6.371,68
L 5.000 31.858
L 10.000 63.717
L 25.000 159.292
L 50.000 318.584
L 100.000 637.168
L 500.000 3.185.842