Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,3145 | ฿ 0,3385 | 5,97% |
3 tháng | ฿ 0,3145 | ฿ 0,3385 | 4,52% |
1 năm | ฿ 0,3115 | ฿ 0,3385 | 0,24% |
2 năm | ฿ 0,3090 | ฿ 0,4032 | 21,99% |
3 năm | ฿ 0,3090 | ฿ 0,4032 | 15,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Baht Thái (THB) |
৳ 10 | ฿ 3,1386 |
৳ 50 | ฿ 15,693 |
৳ 100 | ฿ 31,386 |
৳ 250 | ฿ 78,464 |
৳ 500 | ฿ 156,93 |
৳ 1.000 | ฿ 313,86 |
৳ 2.500 | ฿ 784,64 |
৳ 5.000 | ฿ 1.569,29 |
৳ 10.000 | ฿ 3.138,58 |
৳ 50.000 | ฿ 15.693 |
৳ 100.000 | ฿ 31.386 |
৳ 250.000 | ฿ 78.464 |
৳ 500.000 | ฿ 156.929 |
৳ 1.000.000 | ฿ 313.858 |
৳ 5.000.000 | ฿ 1.569.289 |