Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / THB Đảo
=
฿
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,3145 ฿ 0,3385 5,97%
3 tháng ฿ 0,3145 ฿ 0,3385 4,52%
1 năm ฿ 0,3115 ฿ 0,3385 0,24%
2 năm ฿ 0,3090 ฿ 0,4032 21,99%
3 năm ฿ 0,3090 ฿ 0,4032 15,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Baht Thái (THB)
10฿ 3,1386
50฿ 15,693
100฿ 31,386
250฿ 78,464
500฿ 156,93
1.000฿ 313,86
2.500฿ 784,64
5.000฿ 1.569,29
10.000฿ 3.138,58
50.000฿ 15.693
100.000฿ 31.386
250.000฿ 78.464
500.000฿ 156.929
1.000.000฿ 313.858
5.000.000฿ 1.569.289