Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BDT Đảo
฿
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9543 3,0164 0,09%
3 tháng 2,9543 3,0978 3,00%
1 năm 2,9543 3,2106 5,07%
2 năm 2,4802 3,2360 18,12%
3 năm 2,4802 3,2360 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Taka Bangladesh (BDT)
฿ 1 2,9772
฿ 5 14,886
฿ 10 29,772
฿ 25 74,430
฿ 50 148,86
฿ 100 297,72
฿ 250 744,30
฿ 500 1.488,61
฿ 1.000 2.977,22
฿ 5.000 14.886
฿ 10.000 29.772
฿ 25.000 74.430
฿ 50.000 148.861
฿ 100.000 297.722
฿ 500.000 1.488.609