Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 2,9543 | ৳ 3,0164 | 0,09% |
3 tháng | ৳ 2,9543 | ৳ 3,0978 | 3,00% |
1 năm | ৳ 2,9543 | ৳ 3,2106 | 5,07% |
2 năm | ৳ 2,4802 | ৳ 3,2360 | 18,12% |
3 năm | ৳ 2,4802 | ৳ 3,2360 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Taka Bangladesh (BDT) |
฿ 1 | ৳ 2,9772 |
฿ 5 | ৳ 14,886 |
฿ 10 | ৳ 29,772 |
฿ 25 | ৳ 74,430 |
฿ 50 | ৳ 148,86 |
฿ 100 | ৳ 297,72 |
฿ 250 | ৳ 744,30 |
฿ 500 | ৳ 1.488,61 |
฿ 1.000 | ৳ 2.977,22 |
฿ 5.000 | ৳ 14.886 |
฿ 10.000 | ৳ 29.772 |
฿ 25.000 | ৳ 74.430 |
฿ 50.000 | ৳ 148.861 |
฿ 100.000 | ৳ 297.722 |
฿ 500.000 | ৳ 1.488.609 |