Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / TND Đảo
=
DT
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,02677 DT 0,02883 5,63%
3 tháng DT 0,02677 DT 0,02883 6,64%
1 năm DT 0,02677 DT 0,02907 5,80%
2 năm DT 0,02677 DT 0,03555 24,68%
3 năm DT 0,02677 DT 0,03564 16,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dinar Tunisia (TND)
100DT 2,6729
500DT 13,365
1.000DT 26,729
2.500DT 66,823
5.000DT 133,65
10.000DT 267,29
25.000DT 668,23
50.000DT 1.336,46
100.000DT 2.672,92
500.000DT 13.365
1.000.000DT 26.729
2.500.000DT 66.823
5.000.000DT 133.646
10.000.000DT 267.292
50.000.000DT 1.336.460