Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,02677 | DT 0,02883 | 5,63% |
3 tháng | DT 0,02677 | DT 0,02883 | 6,64% |
1 năm | DT 0,02677 | DT 0,02907 | 5,80% |
2 năm | DT 0,02677 | DT 0,03555 | 24,68% |
3 năm | DT 0,02677 | DT 0,03564 | 16,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dinar Tunisia (TND) |
৳ 100 | DT 2,6729 |
৳ 500 | DT 13,365 |
৳ 1.000 | DT 26,729 |
৳ 2.500 | DT 66,823 |
৳ 5.000 | DT 133,65 |
৳ 10.000 | DT 267,29 |
৳ 25.000 | DT 668,23 |
৳ 50.000 | DT 1.336,46 |
৳ 100.000 | DT 2.672,92 |
৳ 500.000 | DT 13.365 |
৳ 1.000.000 | DT 26.729 |
৳ 2.500.000 | DT 66.823 |
৳ 5.000.000 | DT 133.646 |
৳ 10.000.000 | DT 267.292 |
৳ 50.000.000 | DT 1.336.460 |