Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BDT Đảo
DT
=
29/04/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 34,688 35,251 0,82%
3 tháng 34,688 35,504 1,05%
1 năm 34,404 35,815 0,31%
2 năm 28,059 35,989 21,89%
3 năm 28,059 35,989 13,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Taka Bangladesh (BDT)
DT 1 34,847
DT 5 174,23
DT 10 348,47
DT 25 871,16
DT 50 1.742,33
DT 100 3.484,65
DT 250 8.711,63
DT 500 17.423
DT 1.000 34.847
DT 5.000 174.233
DT 10.000 348.465
DT 25.000 871.163
DT 50.000 1.742.326
DT 100.000 3.484.652
DT 500.000 17.423.262