Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 34,688 | ৳ 35,251 | 0,82% |
3 tháng | ৳ 34,688 | ৳ 35,504 | 1,05% |
1 năm | ৳ 34,404 | ৳ 35,815 | 0,31% |
2 năm | ৳ 28,059 | ৳ 35,989 | 21,89% |
3 năm | ৳ 28,059 | ৳ 35,989 | 13,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Taka Bangladesh (BDT) |
DT 1 | ৳ 34,847 |
DT 5 | ৳ 174,23 |
DT 10 | ৳ 348,47 |
DT 25 | ৳ 871,16 |
DT 50 | ৳ 1.742,33 |
DT 100 | ৳ 3.484,65 |
DT 250 | ৳ 8.711,63 |
DT 500 | ৳ 17.423 |
DT 1.000 | ৳ 34.847 |
DT 5.000 | ৳ 174.233 |
DT 10.000 | ৳ 348.465 |
DT 25.000 | ৳ 871.163 |
DT 50.000 | ৳ 1.742.326 |
DT 100.000 | ৳ 3.484.652 |
DT 500.000 | ৳ 17.423.262 |