Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / TWD Đảo
=
NT$
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2771 NT$ 0,2972 6,18%
3 tháng NT$ 0,2771 NT$ 0,2972 3,45%
1 năm NT$ 0,2771 NT$ 0,2972 3,69%
2 năm NT$ 0,2771 NT$ 0,3454 19,77%
3 năm NT$ 0,2771 NT$ 0,3454 16,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Tân Đài tệ (TWD)
100NT$ 27,709
500NT$ 138,55
1.000NT$ 277,09
2.500NT$ 692,73
5.000NT$ 1.385,47
10.000NT$ 2.770,93
25.000NT$ 6.927,33
50.000NT$ 13.855
100.000NT$ 27.709
500.000NT$ 138.547
1.000.000NT$ 277.093
2.500.000NT$ 692.733
5.000.000NT$ 1.385.467
10.000.000NT$ 2.770.933
50.000.000NT$ 13.854.667