Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2771 | NT$ 0,2972 | 6,18% |
3 tháng | NT$ 0,2771 | NT$ 0,2972 | 3,45% |
1 năm | NT$ 0,2771 | NT$ 0,2972 | 3,69% |
2 năm | NT$ 0,2771 | NT$ 0,3454 | 19,77% |
3 năm | NT$ 0,2771 | NT$ 0,3454 | 16,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Tân Đài tệ (TWD) |
৳ 100 | NT$ 27,709 |
৳ 500 | NT$ 138,55 |
৳ 1.000 | NT$ 277,09 |
৳ 2.500 | NT$ 692,73 |
৳ 5.000 | NT$ 1.385,47 |
৳ 10.000 | NT$ 2.770,93 |
৳ 25.000 | NT$ 6.927,33 |
৳ 50.000 | NT$ 13.855 |
৳ 100.000 | NT$ 27.709 |
৳ 500.000 | NT$ 138.547 |
৳ 1.000.000 | NT$ 277.093 |
৳ 2.500.000 | NT$ 692.733 |
৳ 5.000.000 | NT$ 1.385.467 |
৳ 10.000.000 | NT$ 2.770.933 |
৳ 50.000.000 | NT$ 13.854.667 |