Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BDT Đảo
NT$
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3650 3,4310 0,73%
3 tháng 3,3650 3,5013 3,13%
1 năm 3,3650 3,5771 2,03%
2 năm 2,8956 3,5846 15,64%
3 năm 2,8956 3,5846 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Taka Bangladesh (BDT)
NT$ 1 3,3890
NT$ 5 16,945
NT$ 10 33,890
NT$ 25 84,726
NT$ 50 169,45
NT$ 100 338,90
NT$ 250 847,26
NT$ 500 1.694,52
NT$ 1.000 3.389,05
NT$ 5.000 16.945
NT$ 10.000 33.890
NT$ 25.000 84.726
NT$ 50.000 169.452
NT$ 100.000 338.905
NT$ 500.000 1.694.523