Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 3,3650 | ৳ 3,4310 | 0,73% |
3 tháng | ৳ 3,3650 | ৳ 3,5013 | 3,13% |
1 năm | ৳ 3,3650 | ৳ 3,5771 | 2,03% |
2 năm | ৳ 2,8956 | ৳ 3,5846 | 15,64% |
3 năm | ৳ 2,8956 | ৳ 3,5846 | 11,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Taka Bangladesh (BDT) |
NT$ 1 | ৳ 3,3890 |
NT$ 5 | ৳ 16,945 |
NT$ 10 | ৳ 33,890 |
NT$ 25 | ৳ 84,726 |
NT$ 50 | ৳ 169,45 |
NT$ 100 | ৳ 338,90 |
NT$ 250 | ৳ 847,26 |
NT$ 500 | ৳ 1.694,52 |
NT$ 1.000 | ৳ 3.389,05 |
NT$ 5.000 | ৳ 16.945 |
NT$ 10.000 | ৳ 33.890 |
NT$ 25.000 | ৳ 84.726 |
NT$ 50.000 | ৳ 169.452 |
NT$ 100.000 | ৳ 338.905 |
NT$ 500.000 | ৳ 1.694.523 |