Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / UAH Đảo
=
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3378 0,3624 5,79%
3 tháng 0,3378 0,3624 3,18%
1 năm 0,3238 0,3624 2,26%
2 năm 0,3138 0,3912 0,56%
3 năm 0,3038 0,3912 3,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Hryvnia Ukraina (UAH)
10 3,3852
50 16,926
100 33,852
250 84,631
500 169,26
1.000 338,52
2.500 846,31
5.000 1.692,62
10.000 3.385,23
50.000 16.926
100.000 33.852
250.000 84.631
500.000 169.262
1.000.000 338.523
5.000.000 1.692.616