Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,3378 | ₴ 0,3624 | 5,79% |
3 tháng | ₴ 0,3378 | ₴ 0,3624 | 3,18% |
1 năm | ₴ 0,3238 | ₴ 0,3624 | 2,26% |
2 năm | ₴ 0,3138 | ₴ 0,3912 | 0,56% |
3 năm | ₴ 0,3038 | ₴ 0,3912 | 3,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
৳ 10 | ₴ 3,3852 |
৳ 50 | ₴ 16,926 |
৳ 100 | ₴ 33,852 |
৳ 250 | ₴ 84,631 |
৳ 500 | ₴ 169,26 |
৳ 1.000 | ₴ 338,52 |
৳ 2.500 | ₴ 846,31 |
৳ 5.000 | ₴ 1.692,62 |
৳ 10.000 | ₴ 3.385,23 |
৳ 50.000 | ₴ 16.926 |
৳ 100.000 | ₴ 33.852 |
৳ 250.000 | ₴ 84.631 |
৳ 500.000 | ₴ 169.262 |
৳ 1.000.000 | ₴ 338.523 |
৳ 5.000.000 | ₴ 1.692.616 |