Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BDT Đảo
=
10/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,7596 2,8187 0,58%
3 tháng 2,7596 2,9204 4,12%
1 năm 2,7596 3,0885 3,50%
2 năm 2,5564 3,1871 2,34%
3 năm 2,5564 3,2921 8,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Taka Bangladesh (BDT)
1 2,9579
5 14,790
10 29,579
25 73,948
50 147,90
100 295,79
250 739,48
500 1.478,96
1.000 2.957,91
5.000 14.790
10.000 29.579
25.000 73.948
50.000 147.896
100.000 295.791
500.000 1.478.956