Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 2,7596 | ৳ 2,8187 | 0,58% |
3 tháng | ৳ 2,7596 | ৳ 2,9204 | 4,12% |
1 năm | ৳ 2,7596 | ৳ 3,0885 | 3,50% |
2 năm | ৳ 2,5564 | ৳ 3,1871 | 2,34% |
3 năm | ৳ 2,5564 | ৳ 3,2921 | 8,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Taka Bangladesh (BDT) |
₴ 1 | ৳ 2,9579 |
₴ 5 | ৳ 14,790 |
₴ 10 | ৳ 29,579 |
₴ 25 | ৳ 73,948 |
₴ 50 | ৳ 147,90 |
₴ 100 | ৳ 295,79 |
₴ 250 | ৳ 739,48 |
₴ 500 | ৳ 1.478,96 |
₴ 1.000 | ৳ 2.957,91 |
₴ 5.000 | ৳ 14.790 |
₴ 10.000 | ৳ 29.579 |
₴ 25.000 | ৳ 73.948 |
₴ 50.000 | ৳ 147.896 |
₴ 100.000 | ৳ 295.791 |
₴ 500.000 | ৳ 1.478.956 |