Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 32,200 | USh 34,952 | 7,03% |
3 tháng | USh 32,200 | USh 36,011 | 8,73% |
1 năm | USh 32,200 | USh 36,011 | 7,75% |
2 năm | USh 32,200 | USh 42,661 | 22,56% |
3 năm | USh 32,200 | USh 42,661 | 22,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Shilling Uganda (UGX) |
৳ 1 | USh 32,077 |
৳ 5 | USh 160,38 |
৳ 10 | USh 320,77 |
৳ 25 | USh 801,92 |
৳ 50 | USh 1.603,84 |
৳ 100 | USh 3.207,68 |
৳ 250 | USh 8.019,20 |
৳ 500 | USh 16.038 |
৳ 1.000 | USh 32.077 |
৳ 5.000 | USh 160.384 |
৳ 10.000 | USh 320.768 |
৳ 25.000 | USh 801.920 |
৳ 50.000 | USh 1.603.841 |
৳ 100.000 | USh 3.207.682 |
৳ 500.000 | USh 16.038.408 |