Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / UGX Đảo
=
USh
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 32,200 USh 34,952 7,03%
3 tháng USh 32,200 USh 36,011 8,73%
1 năm USh 32,200 USh 36,011 7,75%
2 năm USh 32,200 USh 42,661 22,56%
3 năm USh 32,200 USh 42,661 22,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Shilling Uganda (UGX)
1USh 32,077
5USh 160,38
10USh 320,77
25USh 801,92
50USh 1.603,84
100USh 3.207,68
250USh 8.019,20
500USh 16.038
1.000USh 32.077
5.000USh 160.384
10.000USh 320.768
25.000USh 801.920
50.000USh 1.603.841
100.000USh 3.207.682
500.000USh 16.038.408