Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,02861 | ৳ 0,02911 | 1,01% |
3 tháng | ৳ 0,02777 | ৳ 0,02911 | 1,66% |
1 năm | ৳ 0,02777 | ৳ 0,03041 | 1,05% |
2 năm | ৳ 0,02344 | ৳ 0,03041 | 19,91% |
3 năm | ৳ 0,02344 | ৳ 0,03041 | 22,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Taka Bangladesh (BDT) |
USh 100 | ৳ 2,9029 |
USh 500 | ৳ 14,514 |
USh 1.000 | ৳ 29,029 |
USh 2.500 | ৳ 72,572 |
USh 5.000 | ৳ 145,14 |
USh 10.000 | ৳ 290,29 |
USh 25.000 | ৳ 725,72 |
USh 50.000 | ৳ 1.451,45 |
USh 100.000 | ৳ 2.902,90 |
USh 500.000 | ৳ 14.514 |
USh 1.000.000 | ৳ 29.029 |
USh 2.500.000 | ৳ 72.572 |
USh 5.000.000 | ৳ 145.145 |
USh 10.000.000 | ৳ 290.290 |
USh 50.000.000 | ৳ 1.451.448 |