Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BDT Đảo
USh
=
08/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02861 0,02911 1,01%
3 tháng 0,02777 0,02911 1,66%
1 năm 0,02777 0,03041 1,05%
2 năm 0,02344 0,03041 19,91%
3 năm 0,02344 0,03041 22,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Taka Bangladesh (BDT)
USh 100 2,9029
USh 500 14,514
USh 1.000 29,029
USh 2.500 72,572
USh 5.000 145,14
USh 10.000 290,29
USh 25.000 725,72
USh 50.000 1.451,45
USh 100.000 2.902,90
USh 500.000 14.514
USh 1.000.000 29.029
USh 2.500.000 72.572
USh 5.000.000 145.145
USh 10.000.000 290.290
USh 50.000.000 1.451.448