Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / USD Đảo
=
US$
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,008557 US$ 0,009119 6,10%
3 tháng US$ 0,008557 US$ 0,009119 6,12%
1 năm US$ 0,008557 US$ 0,009369 8,07%
2 năm US$ 0,008557 US$ 0,01158 26,12%
3 năm US$ 0,008557 US$ 0,01186 27,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Mỹ (USD)
1.000US$ 8,5586
5.000US$ 42,793
10.000US$ 85,586
25.000US$ 213,97
50.000US$ 427,93
100.000US$ 855,86
250.000US$ 2.139,65
500.000US$ 4.279,30
1.000.000US$ 8.558,61
5.000.000US$ 42.793
10.000.000US$ 85.586
25.000.000US$ 213.965
50.000.000US$ 427.930
100.000.000US$ 855.861
500.000.000US$ 4.279.305