Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BDT Đảo
US$
=
03/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 109,71 109,80 0,004%
3 tháng 109,71 109,80 0,05%
1 năm 105,86 110,74 3,67%
2 năm 86,176 110,74 26,38%
3 năm 84,092 110,74 29,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Taka Bangladesh (BDT)
US$ 1 109,74
US$ 5 548,69
US$ 10 1.097,38
US$ 25 2.743,46
US$ 50 5.486,92
US$ 100 10.974
US$ 250 27.435
US$ 500 54.869
US$ 1.000 109.738
US$ 5.000 548.692
US$ 10.000 1.097.383
US$ 25.000 2.743.458
US$ 50.000 5.486.915
US$ 100.000 10.973.831
US$ 500.000 54.869.154