Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 108,32 | лв 115,76 | 5,82% |
3 tháng | лв 108,32 | лв 115,77 | 3,26% |
1 năm | лв 105,35 | лв 115,77 | 1,07% |
2 năm | лв 104,55 | лв 128,75 | 15,59% |
3 năm | лв 104,55 | лв 133,79 | 12,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Som Uzbekistan (UZS) |
৳ 1 | лв 108,66 |
৳ 5 | лв 543,28 |
৳ 10 | лв 1.086,57 |
৳ 25 | лв 2.716,41 |
৳ 50 | лв 5.432,83 |
৳ 100 | лв 10.866 |
৳ 250 | лв 27.164 |
৳ 500 | лв 54.328 |
৳ 1.000 | лв 108.657 |
৳ 5.000 | лв 543.283 |
৳ 10.000 | лв 1.086.566 |
৳ 25.000 | лв 2.716.415 |
৳ 50.000 | лв 5.432.829 |
৳ 100.000 | лв 10.865.659 |
৳ 500.000 | лв 54.328.294 |