Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / UZS Đảo
=
лв
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 108,32 лв 115,76 5,82%
3 tháng лв 108,32 лв 115,77 3,26%
1 năm лв 105,35 лв 115,77 1,07%
2 năm лв 104,55 лв 128,75 15,59%
3 năm лв 104,55 лв 133,79 12,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 108,66
5лв 543,28
10лв 1.086,57
25лв 2.716,41
50лв 5.432,83
100лв 10.866
250лв 27.164
500лв 54.328
1.000лв 108.657
5.000лв 543.283
10.000лв 1.086.566
25.000лв 2.716.415
50.000лв 5.432.829
100.000лв 10.865.659
500.000лв 54.328.294