Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BDT Đảo
лв
=
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,008638 0,009232 6,45%
3 tháng 0,008638 0,009232 3,41%
1 năm 0,008638 0,009492 2,15%
2 năm 0,007767 0,009565 18,66%
3 năm 0,007474 0,009565 14,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Taka Bangladesh (BDT)
лв 1.000 9,1393
лв 5.000 45,696
лв 10.000 91,393
лв 25.000 228,48
лв 50.000 456,96
лв 100.000 913,93
лв 250.000 2.284,82
лв 500.000 4.569,63
лв 1.000.000 9.139,26
лв 5.000.000 45.696
лв 10.000.000 91.393
лв 25.000.000 228.482
лв 50.000.000 456.963
лв 100.000.000 913.926
лв 500.000.000 4.569.631