Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,008638 | ৳ 0,009232 | 6,45% |
3 tháng | ৳ 0,008638 | ৳ 0,009232 | 3,41% |
1 năm | ৳ 0,008638 | ৳ 0,009492 | 2,15% |
2 năm | ৳ 0,007767 | ৳ 0,009565 | 18,66% |
3 năm | ৳ 0,007474 | ৳ 0,009565 | 14,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Taka Bangladesh (BDT) |
лв 1.000 | ৳ 9,1393 |
лв 5.000 | ৳ 45,696 |
лв 10.000 | ৳ 91,393 |
лв 25.000 | ৳ 228,48 |
лв 50.000 | ৳ 456,96 |
лв 100.000 | ৳ 913,93 |
лв 250.000 | ৳ 2.284,82 |
лв 500.000 | ৳ 4.569,63 |
лв 1.000.000 | ৳ 9.139,26 |
лв 5.000.000 | ৳ 45.696 |
лв 10.000.000 | ৳ 91.393 |
лв 25.000.000 | ৳ 228.482 |
лв 50.000.000 | ৳ 456.963 |
лв 100.000.000 | ৳ 913.926 |
лв 500.000.000 | ৳ 4.569.631 |