Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / VES Đảo
=
Bs
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,3133 Bs 0,3334 5,28%
3 tháng Bs 0,3133 Bs 0,3334 5,22%
1 năm Bs 0,2357 Bs 0,3334 32,32%
2 năm Bs 0,05406 Bs 0,3334 479,48%
3 năm Bs 0,04822 Bs 3.002.295.128.543.130.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Bolivar Venezuela (VES)
10Bs 3,1320
50Bs 15,660
100Bs 31,320
250Bs 78,299
500Bs 156,60
1.000Bs 313,20
2.500Bs 782,99
5.000Bs 1.565,98
10.000Bs 3.131,95
50.000Bs 15.660
100.000Bs 31.320
250.000Bs 78.299
500.000Bs 156.598
1.000.000Bs 313.195
5.000.000Bs 1.565.976