Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,3133 | Bs 0,3334 | 5,28% |
3 tháng | Bs 0,3133 | Bs 0,3334 | 5,22% |
1 năm | Bs 0,2357 | Bs 0,3334 | 32,32% |
2 năm | Bs 0,05406 | Bs 0,3334 | 479,48% |
3 năm | Bs 0,04822 | Bs 3.002.295.128.543.130.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Bolivar Venezuela (VES) |
৳ 10 | Bs 3,1320 |
৳ 50 | Bs 15,660 |
৳ 100 | Bs 31,320 |
৳ 250 | Bs 78,299 |
৳ 500 | Bs 156,60 |
৳ 1.000 | Bs 313,20 |
৳ 2.500 | Bs 782,99 |
৳ 5.000 | Bs 1.565,98 |
৳ 10.000 | Bs 3.131,95 |
৳ 50.000 | Bs 15.660 |
৳ 100.000 | Bs 31.320 |
৳ 250.000 | Bs 78.299 |
৳ 500.000 | Bs 156.598 |
৳ 1.000.000 | Bs 313.195 |
৳ 5.000.000 | Bs 1.565.976 |