Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 2,9992 | ৳ 3,1923 | 5,57% |
3 tháng | ৳ 2,9992 | ৳ 3,1923 | 5,51% |
1 năm | ৳ 2,9992 | ৳ 4,2419 | 24,42% |
2 năm | ৳ 2,9992 | ৳ 18,499 | 82,74% |
3 năm | ৳ 0,0000000000000 | ৳ 20,740 | 11.103.455,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Taka Bangladesh (BDT) |
Bs 1 | ৳ 3,1922 |
Bs 5 | ৳ 15,961 |
Bs 10 | ৳ 31,922 |
Bs 25 | ৳ 79,804 |
Bs 50 | ৳ 159,61 |
Bs 100 | ৳ 319,22 |
Bs 250 | ৳ 798,04 |
Bs 500 | ৳ 1.596,09 |
Bs 1.000 | ৳ 3.192,17 |
Bs 5.000 | ৳ 15.961 |
Bs 10.000 | ৳ 31.922 |
Bs 25.000 | ৳ 79.804 |
Bs 50.000 | ৳ 159.609 |
Bs 100.000 | ৳ 319.217 |
Bs 500.000 | ৳ 1.596.087 |