Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / BDT Đảo
Bs
=
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9992 3,1923 5,57%
3 tháng 2,9992 3,1923 5,51%
1 năm 2,9992 4,2419 24,42%
2 năm 2,9992 18,499 82,74%
3 năm 0,0000000000000 20,740 11.103.455,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Taka Bangladesh (BDT)
Bs 1 3,1922
Bs 5 15,961
Bs 10 31,922
Bs 25 79,804
Bs 50 159,61
Bs 100 319,22
Bs 250 798,04
Bs 500 1.596,09
Bs 1.000 3.192,17
Bs 5.000 15.961
Bs 10.000 31.922
Bs 25.000 79.804
Bs 50.000 159.609
Bs 100.000 319.217
Bs 500.000 1.596.087