Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / XAF Đảo
=
FCFA
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/XAF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FCFA 5,1534 FCFA 5,6172 8,26%
3 tháng FCFA 5,1534 FCFA 5,6270 7,11%
1 năm FCFA 5,1534 FCFA 5,7355 8,15%
2 năm FCFA 5,1534 FCFA 7,1793 28,22%
3 năm FCFA 5,1534 FCFA 7,2810 19,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và CFA franc Trung Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)CFA franc Trung Phi (XAF)
1FCFA 5,1647
5FCFA 25,824
10FCFA 51,647
25FCFA 129,12
50FCFA 258,24
100FCFA 516,47
250FCFA 1.291,18
500FCFA 2.582,36
1.000FCFA 5.164,72
5.000FCFA 25.824
10.000FCFA 51.647
25.000FCFA 129.118
50.000FCFA 258.236
100.000FCFA 516.472
500.000FCFA 2.582.358