Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,1777 | ৳ 0,1818 | 0,59% |
3 tháng | ৳ 0,1777 | ৳ 0,1830 | 0,08% |
1 năm | ৳ 0,1744 | ৳ 0,1861 | 0,09% |
2 năm | ৳ 0,1373 | ৳ 0,1861 | 29,08% |
3 năm | ৳ 0,1373 | ৳ 0,1861 | 15,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Taka Bangladesh (BDT) |
FCFA 100 | ৳ 17,977 |
FCFA 500 | ৳ 89,885 |
FCFA 1.000 | ৳ 179,77 |
FCFA 2.500 | ৳ 449,43 |
FCFA 5.000 | ৳ 898,85 |
FCFA 10.000 | ৳ 1.797,70 |
FCFA 25.000 | ৳ 4.494,26 |
FCFA 50.000 | ৳ 8.988,52 |
FCFA 100.000 | ৳ 17.977 |
FCFA 500.000 | ৳ 89.885 |
FCFA 1.000.000 | ৳ 179.770 |
FCFA 2.500.000 | ৳ 449.426 |
FCFA 5.000.000 | ৳ 898.852 |
FCFA 10.000.000 | ৳ 1.797.705 |
FCFA 50.000.000 | ৳ 8.988.523 |