Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / BDT Đảo
FCFA
=
08/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1777 0,1818 0,59%
3 tháng 0,1777 0,1830 0,08%
1 năm 0,1744 0,1861 0,09%
2 năm 0,1373 0,1861 29,08%
3 năm 0,1373 0,1861 15,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Taka Bangladesh (BDT)
FCFA 100 17,977
FCFA 500 89,885
FCFA 1.000 179,77
FCFA 2.500 449,43
FCFA 5.000 898,85
FCFA 10.000 1.797,70
FCFA 25.000 4.494,26
FCFA 50.000 8.988,52
FCFA 100.000 17.977
FCFA 500.000 89.885
FCFA 1.000.000 179.770
FCFA 2.500.000 449.426
FCFA 5.000.000 898.852
FCFA 10.000.000 1.797.705
FCFA 50.000.000 8.988.523