Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / XOF Đảo
=
CFA
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 5,1944 CFA 5,6270 7,40%
3 tháng CFA 5,1944 CFA 5,6270 6,75%
1 năm CFA 5,1944 CFA 5,7355 7,71%
2 năm CFA 5,1944 CFA 7,2810 28,66%
3 năm CFA 5,1944 CFA 7,2810 18,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)CFA franc Tây Phi (XOF)
1CFA 5,1835
5CFA 25,917
10CFA 51,835
25CFA 129,59
50CFA 259,17
100CFA 518,35
250CFA 1.295,87
500CFA 2.591,74
1.000CFA 5.183,49
5.000CFA 25.917
10.000CFA 51.835
25.000CFA 129.587
50.000CFA 259.174
100.000CFA 518.349
500.000CFA 2.591.743