Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 5,1944 | CFA 5,6270 | 7,40% |
3 tháng | CFA 5,1944 | CFA 5,6270 | 6,75% |
1 năm | CFA 5,1944 | CFA 5,7355 | 7,71% |
2 năm | CFA 5,1944 | CFA 7,2810 | 28,66% |
3 năm | CFA 5,1944 | CFA 7,2810 | 18,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
৳ 1 | CFA 5,1835 |
৳ 5 | CFA 25,917 |
৳ 10 | CFA 51,835 |
৳ 25 | CFA 129,59 |
৳ 50 | CFA 259,17 |
৳ 100 | CFA 518,35 |
৳ 250 | CFA 1.295,87 |
৳ 500 | CFA 2.591,74 |
৳ 1.000 | CFA 5.183,49 |
৳ 5.000 | CFA 25.917 |
৳ 10.000 | CFA 51.835 |
৳ 25.000 | CFA 129.587 |
৳ 50.000 | CFA 259.174 |
৳ 100.000 | CFA 518.349 |
৳ 500.000 | CFA 2.591.743 |