Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / BDT Đảo
CFA
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1777 0,1918 6,78%
3 tháng 0,1777 0,1918 6,35%
1 năm 0,1744 0,1918 7,19%
2 năm 0,1373 0,1918 37,46%
3 năm 0,1373 0,1918 21,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Taka Bangladesh (BDT)
CFA 100 19,163
CFA 500 95,814
CFA 1.000 191,63
CFA 2.500 479,07
CFA 5.000 958,14
CFA 10.000 1.916,27
CFA 25.000 4.790,68
CFA 50.000 9.581,37
CFA 100.000 19.163
CFA 500.000 95.814
CFA 1.000.000 191.627
CFA 2.500.000 479.068
CFA 5.000.000 958.137
CFA 10.000.000 1.916.273
CFA 50.000.000 9.581.366