Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,1777 | ৳ 0,1918 | 6,78% |
3 tháng | ৳ 0,1777 | ৳ 0,1918 | 6,35% |
1 năm | ৳ 0,1744 | ৳ 0,1918 | 7,19% |
2 năm | ৳ 0,1373 | ৳ 0,1918 | 37,46% |
3 năm | ৳ 0,1373 | ৳ 0,1918 | 21,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Taka Bangladesh (BDT) |
CFA 100 | ৳ 19,163 |
CFA 500 | ৳ 95,814 |
CFA 1.000 | ৳ 191,63 |
CFA 2.500 | ৳ 479,07 |
CFA 5.000 | ৳ 958,14 |
CFA 10.000 | ৳ 1.916,27 |
CFA 25.000 | ৳ 4.790,68 |
CFA 50.000 | ৳ 9.581,37 |
CFA 100.000 | ৳ 19.163 |
CFA 500.000 | ৳ 95.814 |
CFA 1.000.000 | ৳ 191.627 |
CFA 2.500.000 | ৳ 479.068 |
CFA 5.000.000 | ৳ 958.137 |
CFA 10.000.000 | ৳ 1.916.273 |
CFA 50.000.000 | ৳ 9.581.366 |