Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 2,1401 | YER 2,2827 | 6,20% |
3 tháng | YER 2,1401 | YER 2,2877 | 6,17% |
1 năm | YER 2,1401 | YER 2,3544 | 8,41% |
2 năm | YER 2,1401 | YER 2,8781 | 25,04% |
3 năm | YER 2,1401 | YER 2,9664 | 27,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rial Yemen (YER) |
৳ 1 | YER 2,1393 |
৳ 5 | YER 10,697 |
৳ 10 | YER 21,393 |
৳ 25 | YER 53,484 |
৳ 50 | YER 106,97 |
৳ 100 | YER 213,93 |
৳ 250 | YER 534,84 |
৳ 500 | YER 1.069,67 |
৳ 1.000 | YER 2.139,34 |
৳ 5.000 | YER 10.697 |
৳ 10.000 | YER 21.393 |
৳ 25.000 | YER 53.484 |
৳ 50.000 | YER 106.967 |
৳ 100.000 | YER 213.934 |
৳ 500.000 | YER 1.069.672 |