Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / YER Đảo
=
YER
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 2,1401 YER 2,2827 6,20%
3 tháng YER 2,1401 YER 2,2877 6,17%
1 năm YER 2,1401 YER 2,3544 8,41%
2 năm YER 2,1401 YER 2,8781 25,04%
3 năm YER 2,1401 YER 2,9664 27,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rial Yemen (YER)
1YER 2,1393
5YER 10,697
10YER 21,393
25YER 53,484
50YER 106,97
100YER 213,93
250YER 534,84
500YER 1.069,67
1.000YER 2.139,34
5.000YER 10.697
10.000YER 21.393
25.000YER 53.484
50.000YER 106.967
100.000YER 213.934
500.000YER 1.069.672