Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,4381 | ৳ 0,4673 | 6,61% |
3 tháng | ৳ 0,4371 | ৳ 0,4673 | 6,58% |
1 năm | ৳ 0,4247 | ৳ 0,4673 | 9,18% |
2 năm | ৳ 0,3474 | ৳ 0,4673 | 33,41% |
3 năm | ৳ 0,3371 | ৳ 0,4673 | 38,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Taka Bangladesh (BDT) |
YER 10 | ৳ 4,6681 |
YER 50 | ৳ 23,341 |
YER 100 | ৳ 46,681 |
YER 250 | ৳ 116,70 |
YER 500 | ৳ 233,41 |
YER 1.000 | ৳ 466,81 |
YER 2.500 | ৳ 1.167,04 |
YER 5.000 | ৳ 2.334,07 |
YER 10.000 | ৳ 4.668,15 |
YER 50.000 | ৳ 23.341 |
YER 100.000 | ৳ 46.681 |
YER 250.000 | ৳ 116.704 |
YER 500.000 | ৳ 233.407 |
YER 1.000.000 | ৳ 466.815 |
YER 5.000.000 | ৳ 2.334.075 |