Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BDT Đảo
YER
=
13/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4381 0,4673 6,61%
3 tháng 0,4371 0,4673 6,58%
1 năm 0,4247 0,4673 9,18%
2 năm 0,3474 0,4673 33,41%
3 năm 0,3371 0,4673 38,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Taka Bangladesh (BDT)
YER 10 4,6681
YER 50 23,341
YER 100 46,681
YER 250 116,70
YER 500 233,41
YER 1.000 466,81
YER 2.500 1.167,04
YER 5.000 2.334,07
YER 10.000 4.668,15
YER 50.000 23.341
YER 100.000 46.681
YER 250.000 116.704
YER 500.000 233.407
YER 1.000.000 466.815
YER 5.000.000 2.334.075