Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / ZAR Đảo
=
R
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,1571 R 0,1752 9,07%
3 tháng R 0,1571 R 0,1761 9,97%
1 năm R 0,1571 R 0,1852 11,59%
2 năm R 0,1571 R 0,1883 16,58%
3 năm R 0,1571 R 0,1898 6,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rand Nam Phi (ZAR)
100R 15,756
500R 78,778
1.000R 157,56
2.500R 393,89
5.000R 787,78
10.000R 1.575,56
25.000R 3.938,89
50.000R 7.877,78
100.000R 15.756
500.000R 78.778
1.000.000R 157.556
2.500.000R 393.889
5.000.000R 787.778
10.000.000R 1.575.556
50.000.000R 7.877.782