Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,1571 | R 0,1752 | 9,07% |
3 tháng | R 0,1571 | R 0,1761 | 9,97% |
1 năm | R 0,1571 | R 0,1852 | 11,59% |
2 năm | R 0,1571 | R 0,1883 | 16,58% |
3 năm | R 0,1571 | R 0,1898 | 6,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rand Nam Phi (ZAR) |
৳ 100 | R 15,756 |
৳ 500 | R 78,778 |
৳ 1.000 | R 157,56 |
৳ 2.500 | R 393,89 |
৳ 5.000 | R 787,78 |
৳ 10.000 | R 1.575,56 |
৳ 25.000 | R 3.938,89 |
৳ 50.000 | R 7.877,78 |
৳ 100.000 | R 15.756 |
৳ 500.000 | R 78.778 |
৳ 1.000.000 | R 157.556 |
৳ 2.500.000 | R 393.889 |
৳ 5.000.000 | R 787.778 |
৳ 10.000.000 | R 1.575.556 |
৳ 50.000.000 | R 7.877.782 |