Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / BDT Đảo
R
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,7063 5,9337 0,71%
3 tháng 5,6782 5,9337 2,25%
1 năm 5,3997 6,1837 1,70%
2 năm 5,3103 6,2328 8,34%
3 năm 5,2681 6,2612 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Taka Bangladesh (BDT)
R 1 5,9127
R 5 29,564
R 10 59,127
R 25 147,82
R 50 295,64
R 100 591,27
R 250 1.478,18
R 500 2.956,37
R 1.000 5.912,73
R 5.000 29.564
R 10.000 59.127
R 25.000 147.818
R 50.000 295.637
R 100.000 591.273
R 500.000 2.956.365