Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 5,7063 | ৳ 5,9337 | 0,71% |
3 tháng | ৳ 5,6782 | ৳ 5,9337 | 2,25% |
1 năm | ৳ 5,3997 | ৳ 6,1837 | 1,70% |
2 năm | ৳ 5,3103 | ৳ 6,2328 | 8,34% |
3 năm | ৳ 5,2681 | ৳ 6,2612 | 0,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Taka Bangladesh (BDT) |
R 1 | ৳ 5,9127 |
R 5 | ৳ 29,564 |
R 10 | ৳ 59,127 |
R 25 | ৳ 147,82 |
R 50 | ৳ 295,64 |
R 100 | ৳ 591,27 |
R 250 | ৳ 1.478,18 |
R 500 | ৳ 2.956,37 |
R 1.000 | ৳ 5.912,73 |
R 5.000 | ৳ 29.564 |
R 10.000 | ৳ 59.127 |
R 25.000 | ৳ 147.818 |
R 50.000 | ৳ 295.637 |
R 100.000 | ৳ 591.273 |
R 500.000 | ৳ 2.956.365 |