Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,2198 | ZK 0,2477 | 3,41% |
3 tháng | ZK 0,2067 | ZK 0,2477 | 9,95% |
1 năm | ZK 0,1564 | ZK 0,2498 | 27,90% |
2 năm | ZK 0,1491 | ZK 0,2498 | 12,47% |
3 năm | ZK 0,1491 | ZK 0,2674 | 17,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Kwacha Zambia (ZMW) |
৳ 100 | ZK 21,401 |
৳ 500 | ZK 107,01 |
৳ 1.000 | ZK 214,01 |
৳ 2.500 | ZK 535,04 |
৳ 5.000 | ZK 1.070,07 |
৳ 10.000 | ZK 2.140,14 |
৳ 25.000 | ZK 5.350,35 |
৳ 50.000 | ZK 10.701 |
৳ 100.000 | ZK 21.401 |
৳ 500.000 | ZK 107.007 |
৳ 1.000.000 | ZK 214.014 |
৳ 2.500.000 | ZK 535.035 |
৳ 5.000.000 | ZK 1.070.071 |
৳ 10.000.000 | ZK 2.140.141 |
৳ 50.000.000 | ZK 10.700.707 |