Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 4,0378 | ৳ 4,6854 | 5,09% |
3 tháng | ৳ 4,0378 | ৳ 4,8373 | 3,69% |
1 năm | ৳ 4,0025 | ৳ 6,3956 | 20,17% |
2 năm | ৳ 4,0025 | ৳ 6,7084 | 10,58% |
3 năm | ৳ 3,7401 | ৳ 6,7084 | 21,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Taka Bangladesh (BDT) |
ZK 1 | ৳ 4,6300 |
ZK 5 | ৳ 23,150 |
ZK 10 | ৳ 46,300 |
ZK 25 | ৳ 115,75 |
ZK 50 | ৳ 231,50 |
ZK 100 | ৳ 463,00 |
ZK 250 | ৳ 1.157,49 |
ZK 500 | ৳ 2.314,98 |
ZK 1.000 | ৳ 4.629,96 |
ZK 5.000 | ৳ 23.150 |
ZK 10.000 | ৳ 46.300 |
ZK 25.000 | ৳ 115.749 |
ZK 50.000 | ৳ 231.498 |
ZK 100.000 | ৳ 462.996 |
ZK 500.000 | ৳ 2.314.979 |