Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / AFN Đảo
лв
=
Afs.
16/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 39,073 Afs. 40,048 1,83%
3 tháng Afs. 38,763 Afs. 40,910 1,47%
1 năm Afs. 38,117 Afs. 49,588 17,29%
2 năm Afs. 38,117 Afs. 50,638 14,56%
3 năm Afs. 38,117 Afs. 67,644 16,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Afghani Afghanistan (AFN)
лв 1Afs. 39,999
лв 5Afs. 199,99
лв 10Afs. 399,99
лв 25Afs. 999,96
лв 50Afs. 1.999,93
лв 100Afs. 3.999,86
лв 250Afs. 9.999,64
лв 500Afs. 19.999
лв 1.000Afs. 39.999
лв 5.000Afs. 199.993
лв 10.000Afs. 399.986
лв 25.000Afs. 999.964
лв 50.000Afs. 1.999.928
лв 100.000Afs. 3.999.856
лв 500.000Afs. 19.999.281