Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 39,073 | Afs. 40,048 | 1,83% |
3 tháng | Afs. 38,763 | Afs. 40,910 | 1,47% |
1 năm | Afs. 38,117 | Afs. 49,588 | 17,29% |
2 năm | Afs. 38,117 | Afs. 50,638 | 14,56% |
3 năm | Afs. 38,117 | Afs. 67,644 | 16,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Afghani Afghanistan (AFN) |
лв 1 | Afs. 39,999 |
лв 5 | Afs. 199,99 |
лв 10 | Afs. 399,99 |
лв 25 | Afs. 999,96 |
лв 50 | Afs. 1.999,93 |
лв 100 | Afs. 3.999,86 |
лв 250 | Afs. 9.999,64 |
лв 500 | Afs. 19.999 |
лв 1.000 | Afs. 39.999 |
лв 5.000 | Afs. 199.993 |
лв 10.000 | Afs. 399.986 |
лв 25.000 | Afs. 999.964 |
лв 50.000 | Afs. 1.999.928 |
лв 100.000 | Afs. 3.999.856 |
лв 500.000 | Afs. 19.999.281 |