VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Lev Bulgaria
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Lev Bulgaria (BGN)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ BGN
Biến động
Sang BGN
BGN/AFN
Afghani Afghanistan
39,705
0,31%
0,02519
(AFN/BGN)
BGN
AFN
BGN/THB
Baht Thái
20,278
0,02%
0,04931
(THB/BGN)
BGN
THB
BGN/BND
Đô la Brunei
0,7470
0,05%
1,3386
(BND/BGN)
BGN
BND
BGN/FJD
Đô la Fiji
1,2370
0,09%
0,8084
(FJD/BGN)
BGN
FJD
BGN/HKD
Đô la Hồng Kông
4,2905
0,04%
0,2331
(HKD/BGN)
BGN
HKD
BGN/SGD
Đô la Singapore
0,7452
0,007%
1,3419
(SGD/BGN)
BGN
SGD
BGN/LAK
Kíp Lào
11.692
0,17%
0,00008553
(LAK/BGN)
BGN
LAK
BGN/MMK
Kyat Myanmar
1.150,97
0,10%
0,0008688
(MMK/BGN)
BGN
MMK
BGN/TMT
Manat Turkmenistan
1,9187
0,11%
0,5212
(TMT/BGN)
BGN
TMT
BGN/BTN
Ngultrum Bhutan
45,748
0,03%
0,02186
(BTN/BGN)
BGN
BTN
BGN/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
3,9669
0,03%
0,2521
(CNY/BGN)
BGN
CNY
BGN/MOP
Pataca Ma Cao
4,4187
0,11%
0,2263
(MOP/BGN)
BGN
MOP
BGN/PHP
Peso Philippines
31,614
0,007%
0,03163
(PHP/BGN)
BGN
PHP
BGN/KHR
Riel Campuchia
2.226,12
0,11%
0,0004492
(KHR/BGN)
BGN
KHR
BGN/MYR
Ringgit Malaysia
2,6190
0,22%
0,3818
(MYR/BGN)
BGN
MYR
BGN/INR
Rupee Ấn Độ
45,748
0,03%
0,02186
(INR/BGN)
BGN
INR
BGN/NPR
Rupee Nepal
73,197
0,03%
0,01366
(NPR/BGN)
BGN
NPR
BGN/PKR
Rupee Pakistan
152,58
0,10%
0,006554
(PKR/BGN)
BGN
PKR
BGN/LKR
Rupee Sri Lanka
162,47
0,05%
0,006155
(LKR/BGN)
BGN
LKR
BGN/IDR
Rupiah Indonesia
8.891,99
0,02%
0,0001125
(IDR/BGN)
BGN
IDR
BGN/UZS
Som Uzbekistan
6.937,46
0,05%
0,0001441
(UZS/BGN)
BGN
UZS
BGN/BDT
Taka Bangladesh
60,127
0,05%
0,01663
(BDT/BGN)
BGN
BDT
BGN/TWD
Tân Đài tệ
17,836
0,09%
0,05607
(TWD/BGN)
BGN
TWD
BGN/KZT
Tenge Kazakhstan
243,00
0,05%
0,004115
(KZT/BGN)
BGN
KZT
BGN/VND
Việt Nam Đồng
13.894
0,05%
0,00007197
(VND/BGN)
BGN
VND
BGN/KRW
Won Hàn Quốc
753,50
0,12%
0,001327
(KRW/BGN)
BGN
KRW
BGN/JPY
Yên Nhật
85,817
0,47%
0,01165
(JPY/BGN)
BGN
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ BGN
Biến động
Sang BGN
BGN/PAB
Balboa Panama
0,5482
0,06%
1,8241
(PAB/BGN)
BGN
PAB
BGN/CRC
Colon Costa Rica
278,90
0,05%
0,003586
(CRC/BGN)
BGN
CRC
BGN/NIO
Cordoba Nicaragua
20,277
0,43%
0,04932
(NIO/BGN)
BGN
NIO
BGN/BSD
Đô la Bahamas
0,5482
0,06%
1,8241
(BSD/BGN)
BGN
BSD
BGN/BBD
Đô la Barbados
1,0964
0,06%
0,9121
(BBD/BGN)
BGN
BBD
BGN/BZD
Đô la Belize
1,0964
0,06%
0,9121
(BZD/BGN)
BGN
BZD
BGN/BMD
Đô la Bermuda
0,5482
0,06%
1,8241
(BMD/BGN)
BGN
BMD
BGN/CAD
Đô la Canada
0,7482
0,01%
1,3366
(CAD/BGN)
BGN
CAD
BGN/JMD
Đô la Jamaica
85,665
0,03%
0,01167
(JMD/BGN)
BGN
JMD
BGN/USD
Đô la Mỹ
0,5482
0,06%
1,8241
(USD/BGN)
BGN
USD
BGN/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,4568
0,06%
2,1889
(KYD/BGN)
BGN
KYD
BGN/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
3,7306
0,08%
0,2681
(TTD/BGN)
BGN
TTD
BGN/AWG
Florin Aruba
0,9864
0,02%
1,0138
(AWG/BGN)
BGN
AWG
BGN/HTG
Gourde Haiti
72,665
0,03%
0,01376
(HTG/BGN)
BGN
HTG
BGN/HNL
Lempira Honduras
13,536
0,08%
0,07388
(HNL/BGN)
BGN
HNL
BGN/CUP
Peso Cuba
13,157
0,06%
0,07600
(CUP/BGN)
BGN
CUP
BGN/DOP
Peso Dominicana
32,064
0,30%
0,03119
(DOP/BGN)
BGN
DOP
BGN/MXN
Peso Mexico
9,3198
0,69%
0,1073
(MXN/BGN)
BGN
MXN
BGN/GTQ
Quetzal Guatemala
4,2690
0,05%
0,2342
(GTQ/BGN)
BGN
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ BGN
Biến động
Sang BGN
BGN/VES
Bolivar Venezuela
19,973
0,06%
0,05007
(VES/BGN)
BGN
VES
BGN/BOB
Boliviano Bolivia
3,7901
0,08%
0,2638
(BOB/BGN)
BGN
BOB
BGN/PYG
Guarani Paraguay
4.081,47
0,08%
0,0002450
(PYG/BGN)
BGN
PYG
BGN/PEN
Nuevo sol Peru
2,0513
0,46%
0,4875
(PEN/BGN)
BGN
PEN
BGN/ARS
Peso Argentina
480,36
0,22%
0,002082
(ARS/BGN)
BGN
ARS
BGN/COP
Peso Colombia
2.146,08
1,08%
0,0004660
(COP/BGN)
BGN
COP
BGN/CLP
Peso Chile
516,35
0,89%
0,001937
(CLP/BGN)
BGN
CLP
BGN/UYU
Peso Uruguay
21,182
0,05%
0,04721
(UYU/BGN)
BGN
UYU
BGN/BRL
Real Brazil
2,8016
0,08%
0,3569
(BRL/BGN)
BGN
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ BGN
Biến động
Sang BGN
BGN/GBP
Bảng Anh
0,4364
0,21%
2,2915
(GBP/BGN)
BGN
GBP
BGN/MKD
Denar Macedonia
31,492
0,05%
0,03175
(MKD/BGN)
BGN
MKD
BGN/RSD
Dinar Serbia
59,870
0,009%
0,01670
(RSD/BGN)
BGN
RSD
BGN/AMD
Dram Armenia
212,69
0,24%
0,004702
(AMD/BGN)
BGN
AMD
BGN/EUR
Euro
0,5113
0,00%
1,9558
(EUR/BGN)
BGN
EUR
BGN/HUF
Forint Hungary
200,06
0,17%
0,004999
(HUF/BGN)
BGN
HUF
BGN/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,4991
0,07%
2,0035
(CHF/BGN)
BGN
CHF
BGN/UAH
Hryvnia Ukraina
21,742
0,08%
0,04599
(UAH/BGN)
BGN
UAH
BGN/GEL
Kari Gruzia
1,4692
0,14%
0,6807
(GEL/BGN)
BGN
GEL
BGN/CZK
Koruna Séc
12,861
0,05%
0,07775
(CZK/BGN)
BGN
CZK
BGN/ISK
Krona Iceland
76,753
0,12%
0,01303
(ISK/BGN)
BGN
ISK
BGN/SEK
Krona Thụy Điển
5,9876
0,09%
0,1670
(SEK/BGN)
BGN
SEK
BGN/DKK
Krone Đan Mạch
3,8132
0,001%
0,2622
(DKK/BGN)
BGN
DKK
BGN/NOK
Krone Na Uy
6,0213
0,08%
0,1661
(NOK/BGN)
BGN
NOK
BGN/HRK
Kuna Croatia
3,8518
0,007%
0,2596
(HRK/BGN)
BGN
HRK
BGN/ALL
Lek Albania
51,486
0,17%
0,01942
(ALL/BGN)
BGN
ALL
BGN/MDL
Leu Moldova
9,7012
0,03%
0,1031
(MDL/BGN)
BGN
MDL
BGN/RON
Leu Romania
2,5436
0,008%
0,3931
(RON/BGN)
BGN
RON
BGN/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
17,749
0,09%
0,05634
(TRY/BGN)
BGN
TRY
BGN/AZN
Manat Azerbaijan
0,9319
0,05%
1,0730
(AZN/BGN)
BGN
AZN
BGN/BAM
Mark chuyển đổi
1,0000
0,00%
1,0000
(BAM/BGN)
BGN
BAM
BGN/BYN
Rúp Belarus
1,7828
0,38%
0,5609
(BYN/BGN)
BGN
BYN
BGN/RUB
Rúp Nga
50,588
1,07%
0,01977
(RUB/BGN)
BGN
RUB
BGN/PLN
Złoty Ba Lan
2,2071
0,17%
0,4531
(PLN/BGN)
BGN
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ BGN
Biến động
Sang BGN
BGN/LBP
Bảng Liban
826,41
0,05%
0,001210
(LBP/BGN)
BGN
LBP
BGN/SYP
Bảng Syria
7.053,42
0,09%
0,0001418
(SYP/BGN)
BGN
SYP
BGN/BHD
Dinar Bahrain
0,2061
0,05%
4,8515
(BHD/BGN)
BGN
BHD
BGN/IQD
Dinar Iraq
718,01
0,09%
0,001393
(IQD/BGN)
BGN
IQD
BGN/JOD
Dinar Jordan
0,3887
0,05%
2,5729
(JOD/BGN)
BGN
JOD
BGN/KWD
Dinar Kuwait
0,1688
0,11%
5,9234
(KWD/BGN)
BGN
KWD
BGN/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
2,0133
0,05%
0,4967
(AED/BGN)
BGN
AED
BGN/IRR
Rial Iran
23.065
0,37%
0,00004335
(IRR/BGN)
BGN
IRR
BGN/OMR
Rial Oman
0,2108
0,05%
4,7443
(OMR/BGN)
BGN
OMR
BGN/YER
Rial Yemen
137,26
0,08%
0,007286
(YER/BGN)
BGN
YER
BGN/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
2,0557
0,05%
0,4864
(SAR/BGN)
BGN
SAR
BGN/QAR
Riyal Qatar
1,9954
0,05%
0,5011
(QAR/BGN)
BGN
QAR
BGN/ILS
Shekel Israel mới
2,0627
0,03%
0,4848
(ILS/BGN)
BGN
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ BGN
Biến động
Sang BGN
BGN/NZD
Đô la New Zealand
0,9172
0,008%
1,0903
(NZD/BGN)
BGN
NZD
BGN/AUD
Đô la Úc
0,8347
0,004%
1,1980
(AUD/BGN)
BGN
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ BGN
Biến động
Sang BGN
BGN/EGP
Bảng Ai Cập
26,231
0,05%
0,03812
(EGP/BGN)
BGN
EGP
BGN/SDG
Bảng Sudan
321,24
0,05%
0,003113
(SDG/BGN)
BGN
SDG
BGN/ETB
Birr Ethiopia
31,459
0,08%
0,03179
(ETB/BGN)
BGN
ETB
BGN/GHS
Cedi Ghana
7,4542
0,31%
0,1342
(GHS/BGN)
BGN
GHS
BGN/XOF
CFA franc Tây Phi
335,39
0,00%
0,002982
(XOF/BGN)
BGN
XOF
BGN/XAF
CFA franc Trung Phi
335,39
0,00%
0,002982
(XAF/BGN)
BGN
XAF
BGN/GMD
Dalasi Gambia
37,236
0,06%
0,02686
(GMD/BGN)
BGN
GMD
BGN/DZD
Dinar Algeria
73,681
0,03%
0,01357
(DZD/BGN)
BGN
DZD
BGN/LYD
Dinar Libya
2,6697
0,01%
0,3746
(LYD/BGN)
BGN
LYD
BGN/TND
Dinar Tunisia
1,7257
0,006%
0,5795
(TND/BGN)
BGN
TND
BGN/MAD
Dirham Ma-rốc
5,5473
0,10%
0,1803
(MAD/BGN)
BGN
MAD
BGN/NAD
Đô la Namibia
10,348
0,02%
0,09663
(NAD/BGN)
BGN
NAD
BGN/CVE
Escudo Cabo Verde
56,378
0,00%
0,01774
(CVE/BGN)
BGN
CVE
BGN/BIF
Franc Burundi
1.575,53
0,18%
0,0006347
(BIF/BGN)
BGN
BIF
BGN/DJF
Franc Djibouti
97,427
0,05%
0,01026
(DJF/BGN)
BGN
DJF
BGN/GNF
Franc Guinea
4.714,52
0,04%
0,0002121
(GNF/BGN)
BGN
GNF
BGN/RWF
Franc Rwanda
707,73
0,05%
0,001413
(RWF/BGN)
BGN
RWF
BGN/MWK
Kwacha Malawi
956,27
0,05%
0,001046
(MWK/BGN)
BGN
MWK
BGN/ZMW
Kwacha Zambia
14,545
0,05%
0,06875
(ZMW/BGN)
BGN
ZMW
BGN/AOA
Kwanza Angola
458,57
0,34%
0,002181
(AOA/BGN)
BGN
AOA
BGN/SZL
Lilangeni Swaziland
10,355
0,05%
0,09657
(SZL/BGN)
BGN
SZL
BGN/LSL
Loti Lesotho
10,348
0,02%
0,09663
(LSL/BGN)
BGN
LSL
BGN/NGN
Naira Nigeria
723,26
2,13%
0,001383
(NGN/BGN)
BGN
NGN
BGN/BWP
Pula Botswana
7,5551
0,05%
0,1324
(BWP/BGN)
BGN
BWP
BGN/ZAR
Rand Nam Phi
10,211
0,57%
0,09793
(ZAR/BGN)
BGN
ZAR
BGN/MUR
Rupee Mauritius
25,398
0,05%
0,03937
(MUR/BGN)
BGN
MUR
BGN/SCR
Rupee Seychelles
7,4433
0,17%
0,1343
(SCR/BGN)
BGN
SCR
BGN/KES
Shilling Kenya
74,007
0,05%
0,01351
(KES/BGN)
BGN
KES
BGN/SOS
Shilling Somalia
313,22
0,10%
0,003193
(SOS/BGN)
BGN
SOS
BGN/TZS
Shilling Tanzania
1.419,84
0,14%
0,0007043
(TZS/BGN)
BGN
TZS
BGN/UGX
Shilling Uganda
2.091,14
0,07%
0,0004782
(UGX/BGN)
BGN
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan