Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BHD Đảo
лв
=
BD
16/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,2046 BD 0,2090 2,16%
3 tháng BD 0,2042 BD 0,2103 0,86%
1 năm BD 0,2015 BD 0,2162 0,28%
2 năm BD 0,1840 BD 0,2162 3,37%
3 năm BD 0,1840 BD 0,2355 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dinar Bahrain (BHD)
лв 100BD 20,889
лв 500BD 104,44
лв 1.000BD 208,89
лв 2.500BD 522,22
лв 5.000BD 1.044,44
лв 10.000BD 2.088,89
лв 25.000BD 5.222,22
лв 50.000BD 10.444
лв 100.000BD 20.889
лв 500.000BD 104.444
лв 1.000.000BD 208.889
лв 2.500.000BD 522.222
лв 5.000.000BD 1.044.443
лв 10.000.000BD 2.088.887
лв 50.000.000BD 10.444.433