Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,2046 | BD 0,2090 | 2,16% |
3 tháng | BD 0,2042 | BD 0,2103 | 0,86% |
1 năm | BD 0,2015 | BD 0,2162 | 0,28% |
2 năm | BD 0,1840 | BD 0,2162 | 3,37% |
3 năm | BD 0,1840 | BD 0,2355 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dinar Bahrain (BHD) |
лв 100 | BD 20,889 |
лв 500 | BD 104,44 |
лв 1.000 | BD 208,89 |
лв 2.500 | BD 522,22 |
лв 5.000 | BD 1.044,44 |
лв 10.000 | BD 2.088,89 |
лв 25.000 | BD 5.222,22 |
лв 50.000 | BD 10.444 |
лв 100.000 | BD 20.889 |
лв 500.000 | BD 104.444 |
лв 1.000.000 | BD 208.889 |
лв 2.500.000 | BD 522.222 |
лв 5.000.000 | BD 1.044.443 |
лв 10.000.000 | BD 2.088.887 |
лв 50.000.000 | BD 10.444.433 |