Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / LAK Đảo
лв
=
16/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11.575 11.802 1,91%
3 tháng 11.487 11.802 2,69%
1 năm 9.668,31 11.802 21,15%
2 năm 6.850,29 11.802 72,21%
3 năm 5.730,30 11.802 101,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Kíp Lào (LAK)
лв 1 11.865
лв 5 59.327
лв 10 118.654
лв 25 296.635
лв 50 593.270
лв 100 1.186.539
лв 250 2.966.348
лв 500 5.932.697
лв 1.000 11.865.393
лв 5.000 59.326.966
лв 10.000 118.653.932
лв 25.000 296.634.831
лв 50.000 593.269.661
лв 100.000 1.186.539.322
лв 500.000 5.932.696.612