Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 11.575 | ₭ 11.802 | 1,91% |
3 tháng | ₭ 11.487 | ₭ 11.802 | 2,69% |
1 năm | ₭ 9.668,31 | ₭ 11.802 | 21,15% |
2 năm | ₭ 6.850,29 | ₭ 11.802 | 72,21% |
3 năm | ₭ 5.730,30 | ₭ 11.802 | 101,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Kíp Lào (LAK) |
лв 1 | ₭ 11.865 |
лв 5 | ₭ 59.327 |
лв 10 | ₭ 118.654 |
лв 25 | ₭ 296.635 |
лв 50 | ₭ 593.270 |
лв 100 | ₭ 1.186.539 |
лв 250 | ₭ 2.966.348 |
лв 500 | ₭ 5.932.697 |
лв 1.000 | ₭ 11.865.393 |
лв 5.000 | ₭ 59.326.966 |
лв 10.000 | ₭ 118.653.932 |
лв 25.000 | ₭ 296.634.831 |
лв 50.000 | ₭ 593.269.661 |
лв 100.000 | ₭ 1.186.539.322 |
лв 500.000 | ₭ 5.932.696.612 |