Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / LBP Đảo
лв
=
LL
16/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 818,90 LL 834,35 1,89%
3 tháng LL 818,90 LL 843,32 0,54%
1 năm LL 808,07 LL 866,78 0,59%
2 năm LL 737,78 LL 866,78 3,76%
3 năm LL 737,78 LL 944,10 11,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Bảng Liban (LBP)
лв 1LL 838,12
лв 5LL 4.190,59
лв 10LL 8.381,18
лв 25LL 20.953
лв 50LL 41.906
лв 100LL 83.812
лв 250LL 209.529
лв 500LL 419.059
лв 1.000LL 838.118
лв 5.000LL 4.190.590
лв 10.000LL 8.381.180
лв 25.000LL 20.952.950
лв 50.000LL 41.905.899
лв 100.000LL 83.811.799
лв 500.000LL 419.058.994