Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 818,90 | LL 834,35 | 1,89% |
3 tháng | LL 818,90 | LL 843,32 | 0,54% |
1 năm | LL 808,07 | LL 866,78 | 0,59% |
2 năm | LL 737,78 | LL 866,78 | 3,76% |
3 năm | LL 737,78 | LL 944,10 | 11,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Bảng Liban (LBP) |
лв 1 | LL 838,12 |
лв 5 | LL 4.190,59 |
лв 10 | LL 8.381,18 |
лв 25 | LL 20.953 |
лв 50 | LL 41.906 |
лв 100 | LL 83.812 |
лв 250 | LL 209.529 |
лв 500 | LL 419.059 |
лв 1.000 | LL 838.118 |
лв 5.000 | LL 4.190.590 |
лв 10.000 | LL 8.381.180 |
лв 25.000 | LL 20.952.950 |
лв 50.000 | LL 41.905.899 |
лв 100.000 | LL 83.811.799 |
лв 500.000 | LL 419.058.994 |